thừa trong Tiếng Anh là gì?
thừa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thừa sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
thừa
superfluous; supernumerary; redundant; unnecessary
xem còn thừa
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
thừa
* adj
superfluous, in excess; excessive quite well
* verb
to comply with
Từ điển Việt Anh - VNE.
thừa
(1) left over, superfluous, extra; (2) to take advantage of; (3) to inherit; (4) to receive (from above); (5) to take charge; (6) to help, assist
Từ liên quan
- thừa
- thừa cơ
- thừa dư
- thừa kế
- thừa ra
- thừa số
- thừa sử
- thừa từ
- thừa tự
- thừa ân
- thừa đề
- thừa đủ
- thừa ưa
- thừa ứa
- thừa của
- thừa dịp
- thừa huệ
- thừa lúc
- thừa lời
- thừa mứa
- thừa sai
- thừa sức
- thừa thế
- thừa trừ
- thừa tập
- thừa địa
- thừa biết
- thừa canh
- thừa dùng
- thừa dịch
- thừa dụng
- thừa giáo
- thừa hành
- thừa hứng
- thừa lệnh
- thừa mệnh
- thừa nhan
- thừa nhận
- thừa phái
- thừa phục
- thừa thãi
- thừa thải
- thừa tiếp
- thừa chuẩn
- thừa hưởng
- thừa lương
- thừa người
- thừa nhiệm
- thừa thắng
- thừa tướng