thừa lương trong Tiếng Anh là gì?

thừa lương trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thừa lương sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thừa lương

    * đtừ

    to refresh oneself, go out for some fresh air

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • thừa lương

    to refresh oneself, go out for some fresh air