thừa số trong Tiếng Anh là gì?

thừa số trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thừa số sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thừa số

    factor

    thừa số chung lớn nhất greatest common factor; highest common factor

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • thừa số

    * noun

    factor

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • thừa số

    factor