thừa lệnh trong Tiếng Anh là gì?

thừa lệnh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thừa lệnh sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thừa lệnh

    by order of somebody

    thừa lệnh đức vua by order of the king

    xem ký thay 2