thừa lệnh trong Tiếng Anh là gì?
thừa lệnh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thừa lệnh sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
thừa lệnh
by order of somebody
thừa lệnh đức vua by order of the king
xem ký thay 2
Từ liên quan
- thừa
- thừa cơ
- thừa dư
- thừa kế
- thừa ra
- thừa số
- thừa sử
- thừa từ
- thừa tự
- thừa ân
- thừa đề
- thừa đủ
- thừa ưa
- thừa ứa
- thừa của
- thừa dịp
- thừa huệ
- thừa lúc
- thừa lời
- thừa mứa
- thừa sai
- thừa sức
- thừa thế
- thừa trừ
- thừa tập
- thừa địa
- thừa biết
- thừa canh
- thừa dùng
- thừa dịch
- thừa dụng
- thừa giáo
- thừa hành
- thừa hứng
- thừa lệnh
- thừa mệnh
- thừa nhan
- thừa nhận
- thừa phái
- thừa phục
- thừa thãi
- thừa thải
- thừa tiếp
- thừa chuẩn
- thừa hưởng
- thừa lương
- thừa người
- thừa nhiệm
- thừa thắng
- thừa tướng