thừa thãi trong Tiếng Anh là gì?

thừa thãi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thừa thãi sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thừa thãi

    * ttừ

    superabundant

    tình trạng thừa thãi excess; superabundance; profusion; surfeit

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • thừa thãi

    * adj

    superabundant, overflowing

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • thừa thãi

    overflowing, in abundance