thừa tập trong Tiếng Anh là gì?

thừa tập trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thừa tập sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thừa tập

    * dtừ

    inherit a privillege

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • thừa tập

    inherit a privilege