thừa của trong Tiếng Anh là gì?

thừa của trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thừa của sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thừa của

    * dtừ

    be a waste of money, even if i have enough money to throw away

    thừa của không cho nó i'm not going to give him some even if i had enough to throw away