thừa nhận trong Tiếng Anh là gì?

thừa nhận trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thừa nhận sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thừa nhận

    to recognize; to admit; to acknowledge; to concede

    anh phải thừa nhận khuyết điểm của anh you must admit your mistakes

    thật là đau khi phải thừa nhận điều đó it's painful to have to admit it

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • thừa nhận

    * verb

    to recognize, to admit

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • thừa nhận

    to recognize, admit