thừa nhận trong Tiếng Anh là gì?
thừa nhận trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thừa nhận sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
thừa nhận
to recognize; to admit; to acknowledge; to concede
anh phải thừa nhận khuyết điểm của anh you must admit your mistakes
thật là đau khi phải thừa nhận điều đó it's painful to have to admit it
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
thừa nhận
* verb
to recognize, to admit
Từ điển Việt Anh - VNE.
thừa nhận
to recognize, admit
Từ liên quan
- thừa
- thừa cơ
- thừa dư
- thừa kế
- thừa ra
- thừa số
- thừa sử
- thừa từ
- thừa tự
- thừa ân
- thừa đề
- thừa đủ
- thừa ưa
- thừa ứa
- thừa của
- thừa dịp
- thừa huệ
- thừa lúc
- thừa lời
- thừa mứa
- thừa sai
- thừa sức
- thừa thế
- thừa trừ
- thừa tập
- thừa địa
- thừa biết
- thừa canh
- thừa dùng
- thừa dịch
- thừa dụng
- thừa giáo
- thừa hành
- thừa hứng
- thừa lệnh
- thừa mệnh
- thừa nhan
- thừa nhận
- thừa phái
- thừa phục
- thừa thãi
- thừa thải
- thừa tiếp
- thừa chuẩn
- thừa hưởng
- thừa lương
- thừa người
- thừa nhiệm
- thừa thắng
- thừa tướng