thừa hành trong Tiếng Anh là gì?

thừa hành trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thừa hành sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thừa hành

    * đtừ

    to achieve, fulfil; to execute, to carry out; to perform, accomplish

    thừa hành nhiệm vụ perform one's duty

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • thừa hành

    * verb

    to execute, to carry out

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • thừa hành

    to carry out, execute