trong Tiếng Anh là gì?

tư trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tư sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • private; personal

    bác sĩ tư ân cần hơn private doctors are more attentive

    fourth

    nó đứng hạng tư trong lớp he's fourth in his class

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • four, fourth

    * adj

    private, personal

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • (1) four (in compound numbers); (2) private, personal; (3) capital