tư pháp trong Tiếng Anh là gì?
tư pháp trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tư pháp sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tư pháp
judiciary; judicial
hệ thống tư pháp của một quốc gia the judicial system of a nation; the judiciary of a nation
sự hợp tác tư pháp về các vấn đề dân sự và hình sự judicial cooperation in civil and penal matters
justice
toà án là cơ quan tư pháp the courts are the organs of justice
private law; judicial branch; the judiciary
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
tư pháp
* noun
justice
Từ điển Việt Anh - VNE.
tư pháp
justice, judicial
Từ liên quan
- tư
- tư ý
- tư kỷ
- tư lễ
- tư lự
- tư mã
- tư sở
- tư tế
- tư vị
- tư đồ
- tư bôn
- tư bản
- tư bổn
- tư cấp
- tư duy
- tư gia
- tư hối
- tư hữu
- tư khế
- tư lập
- tư lợi
- tư lực
- tư sản
- tư sắc
- tư thù
- tư thế
- tư trợ
- tư tâm
- tư túi
- tư văn
- tư vấn
- tư ích
- tư biện
- tư chất
- tư chức
- tư cách
- tư dinh
- tư dung
- tư giao
- tư hiềm
- tư khấu
- tư kiến
- tư liệu
- tư lệnh
- tư nghị
- tư nhân
- tư pháp
- tư sinh
- tư thái
- tư thất


