tư sản trong Tiếng Anh là gì?
tư sản trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tư sản sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tư sản
private property; bourgeois
tẩy chay báo chí tư sản to boycott the bourgeois press
phát động đại cách mạng văn hóa vô sản nhằm trừ tiệt tàn tích của cái gọi là tư tưởng và tập quán tư sản to launch the great proletarian cultural revolution in order to eradicate the remains of so-called bourgeois ideas and customs
the middle class; the bourgeoisie
tầng lớp tư sản gộc the upper middle class
sống lối sống tư sản to live in a middle-class way
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
tư sản
* adj
capitalist
Từ điển Việt Anh - VNE.
tư sản
capitalist; private property, personal property
Từ liên quan
- tư
- tư ý
- tư kỷ
- tư lễ
- tư lự
- tư mã
- tư sở
- tư tế
- tư vị
- tư đồ
- tư bôn
- tư bản
- tư bổn
- tư cấp
- tư duy
- tư gia
- tư hối
- tư hữu
- tư khế
- tư lập
- tư lợi
- tư lực
- tư sản
- tư sắc
- tư thù
- tư thế
- tư trợ
- tư tâm
- tư túi
- tư văn
- tư vấn
- tư ích
- tư biện
- tư chất
- tư chức
- tư cách
- tư dinh
- tư dung
- tư giao
- tư hiềm
- tư khấu
- tư kiến
- tư liệu
- tư lệnh
- tư nghị
- tư nhân
- tư pháp
- tư sinh
- tư thái
- tư thất


