tư cách trong Tiếng Anh là gì?

tư cách trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tư cách sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tư cách

    status

    xin được hưởng tư cách tị nạn chính trị to ask for political refugee status

    tôi đâu có tư cách gì bàn chuyện đó i'm quite unqualified to talk about it

    behaviour; conduct

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • tư cách

    * noun

    status, capacity behaviour, conduct

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tư cách

    status, capacity behavior, conduct