tư cách trong Tiếng Anh là gì?
tư cách trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tư cách sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tư cách
status
xin được hưởng tư cách tị nạn chính trị to ask for political refugee status
tôi đâu có tư cách gì bàn chuyện đó i'm quite unqualified to talk about it
behaviour; conduct
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
tư cách
* noun
status, capacity behaviour, conduct
Từ điển Việt Anh - VNE.
tư cách
status, capacity behavior, conduct
Từ liên quan
- tư
- tư ý
- tư kỷ
- tư lễ
- tư lự
- tư mã
- tư sở
- tư tế
- tư vị
- tư đồ
- tư bôn
- tư bản
- tư bổn
- tư cấp
- tư duy
- tư gia
- tư hối
- tư hữu
- tư khế
- tư lập
- tư lợi
- tư lực
- tư sản
- tư sắc
- tư thù
- tư thế
- tư trợ
- tư tâm
- tư túi
- tư văn
- tư vấn
- tư ích
- tư biện
- tư chất
- tư chức
- tư cách
- tư dinh
- tư dung
- tư giao
- tư hiềm
- tư khấu
- tư kiến
- tư liệu
- tư lệnh
- tư nghị
- tư nhân
- tư pháp
- tư sinh
- tư thái
- tư thất


