tư lập trong Tiếng Anh là gì?

tư lập trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tư lập sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tư lập

    privately owned, private

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tư lập

    privately owned, private