tư duy trong Tiếng Anh là gì?

tư duy trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tư duy sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tư duy

    to think; to reflect; thought; thinking; mentality

    tư duy lô gích/toán học logical/mathematical thought

    bà ấy có tư duy tiểu tư sản she has a lower middle-class mentality

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • tư duy

    * noun

    thought, thinking

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tư duy

    thought, thinking