tư nhân trong Tiếng Anh là gì?
tư nhân trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tư nhân sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tư nhân
private
dưỡng đường tư nhân private sanatorium
làm việc cho tư nhân to work for a private company/the private sector
private individual
hội bảo trợ bệnh nhân nghèo đã được sự hỗ trợ tài chính và kỹ thuật của nhiều đoàn thể xã hội, tổ chức từ thiện và tư nhân association of sponsors to poor patients has received financial and technical support from many social groups, humanitarian organisations and private individuals
Từ điển Việt Anh - VNE.
tư nhân
private, particular
Từ liên quan
- tư
- tư ý
- tư kỷ
- tư lễ
- tư lự
- tư mã
- tư sở
- tư tế
- tư vị
- tư đồ
- tư bôn
- tư bản
- tư bổn
- tư cấp
- tư duy
- tư gia
- tư hối
- tư hữu
- tư khế
- tư lập
- tư lợi
- tư lực
- tư sản
- tư sắc
- tư thù
- tư thế
- tư trợ
- tư tâm
- tư túi
- tư văn
- tư vấn
- tư ích
- tư biện
- tư chất
- tư chức
- tư cách
- tư dinh
- tư dung
- tư giao
- tư hiềm
- tư khấu
- tư kiến
- tư liệu
- tư lệnh
- tư nghị
- tư nhân
- tư pháp
- tư sinh
- tư thái
- tư thất


