tư vấn trong Tiếng Anh là gì?
tư vấn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tư vấn sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tư vấn
to offer expert/professional advice; to give expert/professional advice
nhiệm vụ của luật sư là tư vấn pháp lý it is the function of a lawyer to provide legal advice
advisory; consultative
đóng vai trò tư vấn to play a consultative role
counsellor; consultant
tư vấn hướng nghiệp/quản lý/tài chính careers/management/financial consultant
người tư vấn hôn nhân marriage guidance counsellor
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
tư vấn
* adj
advisory
Từ điển Việt Anh - VNE.
tư vấn
advisory; to advise, consult
Từ liên quan
- tư
- tư ý
- tư kỷ
- tư lễ
- tư lự
- tư mã
- tư sở
- tư tế
- tư vị
- tư đồ
- tư bôn
- tư bản
- tư bổn
- tư cấp
- tư duy
- tư gia
- tư hối
- tư hữu
- tư khế
- tư lập
- tư lợi
- tư lực
- tư sản
- tư sắc
- tư thù
- tư thế
- tư trợ
- tư tâm
- tư túi
- tư văn
- tư vấn
- tư ích
- tư biện
- tư chất
- tư chức
- tư cách
- tư dinh
- tư dung
- tư giao
- tư hiềm
- tư khấu
- tư kiến
- tư liệu
- tư lệnh
- tư nghị
- tư nhân
- tư pháp
- tư sinh
- tư thái
- tư thất


