tư bản trong Tiếng Anh là gì?
tư bản trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tư bản sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tư bản
capital
tư bản và nhân công capital and labour
capitalist
thế giới tư bản/cộng sản the capitalist/communist world
chủ nghĩa tư bản capitalism
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
tư bản
* noun
capital
Từ điển Việt Anh - VNE.
tư bản
capital (money); capitalist
Từ liên quan
- tư
- tư ý
- tư kỷ
- tư lễ
- tư lự
- tư mã
- tư sở
- tư tế
- tư vị
- tư đồ
- tư bôn
- tư bản
- tư bổn
- tư cấp
- tư duy
- tư gia
- tư hối
- tư hữu
- tư khế
- tư lập
- tư lợi
- tư lực
- tư sản
- tư sắc
- tư thù
- tư thế
- tư trợ
- tư tâm
- tư túi
- tư văn
- tư vấn
- tư ích
- tư biện
- tư chất
- tư chức
- tư cách
- tư dinh
- tư dung
- tư giao
- tư hiềm
- tư khấu
- tư kiến
- tư liệu
- tư lệnh
- tư nghị
- tư nhân
- tư pháp
- tư sinh
- tư thái
- tư thất


