tư lương trong Tiếng Anh là gì?
tư lương trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tư lương sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tư lương
excellent; viaticum; travel money; victualling supply; provision for a journey
Từ liên quan
- tư
 - tư ý
 - tư kỷ
 - tư lễ
 - tư lự
 - tư mã
 - tư sở
 - tư tế
 - tư vị
 - tư đồ
 - tư bôn
 - tư bản
 - tư bổn
 - tư cấp
 - tư duy
 - tư gia
 - tư hối
 - tư hữu
 - tư khế
 - tư lập
 - tư lợi
 - tư lực
 - tư sản
 - tư sắc
 - tư thù
 - tư thế
 - tư trợ
 - tư tâm
 - tư túi
 - tư văn
 - tư vấn
 - tư ích
 - tư biện
 - tư chất
 - tư chức
 - tư cách
 - tư dinh
 - tư dung
 - tư giao
 - tư hiềm
 - tư khấu
 - tư kiến
 - tư liệu
 - tư lệnh
 - tư nghị
 - tư nhân
 - tư pháp
 - tư sinh
 - tư thái
 - tư thất
 


