tính trong Tiếng Anh là gì?
tính trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tính sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tính
xem cá tính, tính nết, tính tình
nature; quality; to count; to calculate; to reckon
nó đâu có nhậu, cho nên khỏi tính nó he's teetotal, so we can count him out&
tính luôn tôi nữa chứ count me in!
to take into account/consideration; to allow for...
đó là chưa tính đến chuyện kẹt xe đâu nhé that was without allowing for traffic jams
to plan; to intend
bác tính đi đâu? where are you planning/intending to go?
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
tính
* noun
temper, dioposition trait, quality property habit
* verb
to calculate, to rackon to consider to plan to count
Từ điển Việt Anh - VNE.
tính
(1) to intend, contemplate, plan to; (2) to count, calculate, compute
Từ liên quan
- tính
- tính co
- tính ra
- tính sổ
- tính từ
- tính ác
- tính đố
- tính căn
- tính dai
- tính dẫn
- tính dục
- tính gộp
- tính keo
- tính khí
- tính láu
- tính lặn
- tính lồi
- tính ngữ
- tính nết
- tính sai
- tính sao
- tính sắc
- tính thú
- tính trừ
- tính tốt
- tính vào
- tính xấc
- tính xấu
- tính đắt
- tính đến
- tính axit
- tính bazơ
- tính chia
- tính chất
- tính chẵn
- tính cách
- tính công
- tính cộng
- tính cứng
- tính danh
- tính giao
- tính giời
- tính hạnh
- tính lẳng
- tính mạng
- tính mệnh
- tính nhân
- tính nhạy
- tính nhầm
- tính nhẩm