tính cách trong Tiếng Anh là gì?

tính cách trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tính cách sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tính cách

    nature; character

    tính cách tôn giáo của một buổi lễ the religious nature of the ceremony

    personality

    một người đàn bà có tính cách mạnh a woman with a lot of personality

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • tính cách

    * noun

    character, trait

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tính cách

    character, nature, trait