tính chất trong Tiếng Anh là gì?
tính chất trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tính chất sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tính chất
quality; nature
công việc nào cũng có tính chất riêng của nó every job has its nature
property
tính chất hóa học của chất lỏng chemical properties of the liquid
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
tính chất
* noun
nature, property
Từ điển Việt Anh - VNE.
tính chất
nature, property, characteristic, quality
Từ liên quan
- tính
- tính co
- tính ra
- tính sổ
- tính từ
- tính ác
- tính đố
- tính căn
- tính dai
- tính dẫn
- tính dục
- tính gộp
- tính keo
- tính khí
- tính láu
- tính lặn
- tính lồi
- tính ngữ
- tính nết
- tính sai
- tính sao
- tính sắc
- tính thú
- tính trừ
- tính tốt
- tính vào
- tính xấc
- tính xấu
- tính đắt
- tính đến
- tính axit
- tính bazơ
- tính chia
- tính chất
- tính chẵn
- tính cách
- tính công
- tính cộng
- tính cứng
- tính danh
- tính giao
- tính giời
- tính hạnh
- tính lẳng
- tính mạng
- tính mệnh
- tính nhân
- tính nhạy
- tính nhầm
- tính nhẩm