tính khí trong Tiếng Anh là gì?
tính khí trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tính khí sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tính khí
mood; temper; temperament; disposition; personality
tính khí của nó thay đổi theo thời tiết his mood varies with the weather
tính khí bọn họ giống nhau they are of like temperament
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
tính khí
* noun
temper
Từ điển Việt Anh - VNE.
tính khí
temper
Từ liên quan
- tính
- tính co
- tính ra
- tính sổ
- tính từ
- tính ác
- tính đố
- tính căn
- tính dai
- tính dẫn
- tính dục
- tính gộp
- tính keo
- tính khí
- tính láu
- tính lặn
- tính lồi
- tính ngữ
- tính nết
- tính sai
- tính sao
- tính sắc
- tính thú
- tính trừ
- tính tốt
- tính vào
- tính xấc
- tính xấu
- tính đắt
- tính đến
- tính axit
- tính bazơ
- tính chia
- tính chất
- tính chẵn
- tính cách
- tính công
- tính cộng
- tính cứng
- tính danh
- tính giao
- tính giời
- tính hạnh
- tính lẳng
- tính mạng
- tính mệnh
- tính nhân
- tính nhạy
- tính nhầm
- tính nhẩm