tính nhạy trong Tiếng Anh là gì?
tính nhạy trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tính nhạy sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tính nhạy
* dtừ
sensitivity
Từ liên quan
- tính
- tính co
- tính ra
- tính sổ
- tính từ
- tính ác
- tính đố
- tính căn
- tính dai
- tính dẫn
- tính dục
- tính gộp
- tính keo
- tính khí
- tính láu
- tính lặn
- tính lồi
- tính ngữ
- tính nết
- tính sai
- tính sao
- tính sắc
- tính thú
- tính trừ
- tính tốt
- tính vào
- tính xấc
- tính xấu
- tính đắt
- tính đến
- tính axit
- tính bazơ
- tính chia
- tính chất
- tính chẵn
- tính cách
- tính công
- tính cộng
- tính cứng
- tính danh
- tính giao
- tính giời
- tính hạnh
- tính lẳng
- tính mạng
- tính mệnh
- tính nhân
- tính nhạy
- tính nhầm
- tính nhẩm