tích trong Tiếng Anh là gì?

tích trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tích sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tích

    * đtừ

    to store up, to accumulate; to save up, amass (of money etc); to pile up, hoard, build up

    * dtừ

    tale, story; tea-pot, pot

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • tích

    * verb

    to store up, to accumulate

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tích

    to store up, accumulate; trace, vestige