tích lũy trong Tiếng Anh là gì?

tích lũy trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tích lũy sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tích lũy

    to hoard, gather, accumulate, store up, stockpile