tích góp trong Tiếng Anh là gì?
tích góp trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tích góp sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tích góp
* đtừ
to build up (of money); to accumulate gradually
chúng ta phải tích góp một quỹ dự trữ để phòng lúc khẩn cấp we must build up a reserve fund to meet emergencies
Từ liên quan
- tích
- tích cũ
- tích lộ
- tích số
- tích sự
- tích tụ
- tích tử
- tích cốt
- tích của
- tích cực
- tích góp
- tích hát
- tích hợp
- tích kim
- tích luỹ
- tích lũy
- tích lại
- tích súc
- tích sản
- tích trữ
- tích tập
- tích tắc
- tích vật
- tích đức
- tích chứa
- tích dung
- tích kinh
- tích kiện
- tích lịch
- tích nhật
- tích niên
- tích phân
- tích thủy
- tích thực
- tích điện
- tích huyết
- tích nhược
- tích trong
- tích truyện
- tích đại số
- tích chất kỹ
- tích lũy lại
- tích vật học
- tích lũy được
- tích phân học
- tích phân kép
- tích phân mặt
- tích phân phụ
- tích phân đơn
- tích phân đầu