tích luỹ trong Tiếng Anh là gì?
tích luỹ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tích luỹ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tích luỹ
to hoard; to gather; to accumulate
* dtừ
accumulation, storage, build-up, cumulation, amassment; * đtừ cumulate
* ngđtừ
amass
* nđtừ
accumulate
* thngữ
to roll up
Từ liên quan
- tích
 - tích cũ
 - tích lộ
 - tích số
 - tích sự
 - tích tụ
 - tích tử
 - tích cốt
 - tích của
 - tích cực
 - tích góp
 - tích hát
 - tích hợp
 - tích kim
 - tích luỹ
 - tích lũy
 - tích lại
 - tích súc
 - tích sản
 - tích trữ
 - tích tập
 - tích tắc
 - tích vật
 - tích đức
 - tích chứa
 - tích dung
 - tích kinh
 - tích kiện
 - tích lịch
 - tích nhật
 - tích niên
 - tích phân
 - tích thủy
 - tích thực
 - tích điện
 - tích huyết
 - tích nhược
 - tích trong
 - tích truyện
 - tích đại số
 - tích chất kỹ
 - tích lũy lại
 - tích vật học
 - tích lũy được
 - tích phân học
 - tích phân kép
 - tích phân mặt
 - tích phân phụ
 - tích phân đơn
 - tích phân đầu
 


