tích cực trong Tiếng Anh là gì?

tích cực trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tích cực sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tích cực

    active; zealous

    cô ấy rất tích cực hoạt động công đoàn she's very active in the trade union

    positive; constructive

    có quan điểm tích cực to have a positive outlook

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • tích cực

    * adj

    active, zealous positive, constructive

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tích cực

    active, energetic; positive