tích hợp trong Tiếng Anh là gì?
tích hợp trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tích hợp sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tích hợp
to integrate
phần mềm kế toán tích hợp integrated accounting package
Từ điển Việt Anh - VNE.
tích hợp
integration; to integrate
Từ liên quan
- tích
- tích cũ
- tích lộ
- tích số
- tích sự
- tích tụ
- tích tử
- tích cốt
- tích của
- tích cực
- tích góp
- tích hát
- tích hợp
- tích kim
- tích luỹ
- tích lũy
- tích lại
- tích súc
- tích sản
- tích trữ
- tích tập
- tích tắc
- tích vật
- tích đức
- tích chứa
- tích dung
- tích kinh
- tích kiện
- tích lịch
- tích nhật
- tích niên
- tích phân
- tích thủy
- tích thực
- tích điện
- tích huyết
- tích nhược
- tích trong
- tích truyện
- tích đại số
- tích chất kỹ
- tích lũy lại
- tích vật học
- tích lũy được
- tích phân học
- tích phân kép
- tích phân mặt
- tích phân phụ
- tích phân đơn
- tích phân đầu


