tích trữ trong Tiếng Anh là gì?

tích trữ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tích trữ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tích trữ

    * đtừ

    to hoard up, to store up, to amass

    mua tích trữ vật gì buy something as a speculation

    tích trữ tiền để dùng sau này hoard money for future

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • tích trữ

    * verb

    to hoard, to store up

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tích trữ

    to hoard, store up