rửa tội trong Tiếng Anh là gì?
rửa tội trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ rửa tội sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
rửa tội
to baptize; to christen
được làm phép rửa tội to be christened/baptized
giấy chứng nhận rửa tội certificate of baptism; baptismal certificate
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
rửa tội
* verb
to baptize; to chaisten
Từ điển Việt Anh - VNE.
rửa tội
to baptize, christen