rửa cưa trong Tiếng Anh là gì?
rửa cưa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ rửa cưa sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
rửa cưa
set a draw
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
rửa cưa
Set a draw
Sớm rửa cưa trưa mài đục (tục ngữ): To dawdle in one's job