rửa ráy trong Tiếng Anh là gì?

rửa ráy trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ rửa ráy sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • rửa ráy

    to have a wash

    bảo bọn trẻ rửa ráy lẹ làng trước khi đi ngủ tell the children to have a quick wash before going to bed

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • rửa ráy

    Wash (nói khái quát)

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • rửa ráy

    wash