rửa sạch trong Tiếng Anh là gì?
rửa sạch trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ rửa sạch sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
rửa sạch
* ngđtừ
purify
* thngữ
to wash away, to wash off, to wash out
* ttừ
abluent
rửa sạch
* ngđtừ
purify
* thngữ
to wash away, to wash off, to wash out
* ttừ
abluent
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.