rửa chén trong Tiếng Anh là gì?

rửa chén trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ rửa chén sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • rửa chén

    to wash dishes; to do the dishes/washing-up

    tôi phụ chị rửa chén nhé? - khỏi cần, tôi làm xong rồi may i help you with the dishes? - no need, i've done them already

    đến lượt ai rửa chén đây? whose turn is it to do the washing-up?

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • rửa chén

    to wash dishes