rửa mặn trong Tiếng Anh là gì?

rửa mặn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ rửa mặn sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • rửa mặn

    (nông nghiệp) to remove salt from...; to desalt (ricefields)

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • rửa mặn

    (nông nghiệp) Remove salt from; desalt (rice-fields)

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • rửa mặn

    remove salt from, desalt (rice-fields)