rửa nhục trong Tiếng Anh là gì?
rửa nhục trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ rửa nhục sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
rửa nhục
to revenge an insult; to wash out an insult
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
rửa nhục
* verb
to wash out an insult
Từ điển Việt Anh - VNE.
rửa nhục
to wash out an insult