rửa hận trong Tiếng Anh là gì?
rửa hận trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ rửa hận sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
rửa hận
to take revenge; to square one's account; to avenge/revenge an insult; to wash out an insult
lấy máu rửa hận to avenge an insult with blood