rửa ruột trong Tiếng Anh là gì?

rửa ruột trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ rửa ruột sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • rửa ruột

    to clear the bowels; to administer an enema

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • rửa ruột

    Administer an enema

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • rửa ruột

    administer an enema