quy trong Tiếng Anh là gì?

quy trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ quy sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • quy

    quy bản (nói tắt); (thực vật, dược học)(dương quy nói tắt) ashweed; bring together, converge

    quy vào một mối to bring together in a whole

    recognize; state

    quy trách nhiệm cho ai về một lỗi to place the blame (responsibility) for some fault on somebody

    convert

    quy thành thóc to convert (some farm produce) into paddy

    quy lại là it boils down to

    come again, come back, return

    đất nước quy về một mối the country has become one

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • quy

    quy bản (nói tắt).

    (thực vật, dược học) (dương quy nói tắt) Ashweed

    Bring together, converge

    Quy vào một mối: To bring together in a whole

    Recognize; state

    Quy trách nhiệm cho ai về một lỗi: To place the blame (responsibility) for some fault on somebody

    Convert

    Quy thành thóc: To convert (some farm produce) into paddy

    Quy lại là: It boils down to