quy trong Tiếng Anh là gì?
Từ điển Việt Anh
quy
quy bản (nói tắt); (thực vật, dược học)(dương quy nói tắt) ashweed; bring together, converge
quy vào một mối to bring together in a whole
recognize; state
quy trách nhiệm cho ai về một lỗi to place the blame (responsibility) for some fault on somebody
convert
quy thành thóc to convert (some farm produce) into paddy
quy lại là it boils down to
come again, come back, return
đất nước quy về một mối the country has become one
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
quy
quy bản (nói tắt).
(thực vật, dược học) (dương quy nói tắt) Ashweed
Bring together, converge
Quy vào một mối: To bring together in a whole
Recognize; state
Quy trách nhiệm cho ai về một lỗi: To place the blame (responsibility) for some fault on somebody
Convert
Quy thành thóc: To convert (some farm produce) into paddy
Quy lại là: It boils down to
- quy
- quy y
- quy cổ
- quy củ
- quy kỳ
- quy kỷ
- quy mô
- quy ra
- quy tụ
- quy về
- quy xử
- quy đề
- quy bản
- quy cho
- quy chế
- quy chủ
- quy cữu
- quy hưu
- quy hồi
- quy kết
- quy nạp
- quy sụp
- quy thế
- quy tâm
- quy tây
- quy tập
- quy tắc
- quy tội
- quy vào
- quy đổi
- quy ước
- quy chụp
- quy cách
- quy công
- quy hoàn
- quy hàng
- quy liệu
- quy luật
- quy nhật
- quy ninh
- quy pháp
- quy phạm
- quy phật
- quy phục
- quy tiên
- quy tròn
- quy táng
- quy tịch
- quy vùng
- quy điền