quy liệu trong Tiếng Anh là gì?
quy liệu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ quy liệu sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
quy liệu
arrange, settle, fix up
dặn nàng quy liệu trong đôi ba ngày (truyện kiều) bade her provide the sum within two days or three
Từ liên quan
- quy
- quy y
- quy cổ
- quy củ
- quy kỳ
- quy kỷ
- quy mô
- quy ra
- quy tụ
- quy về
- quy xử
- quy đề
- quy bản
- quy cho
- quy chế
- quy chủ
- quy cữu
- quy hưu
- quy hồi
- quy kết
- quy nạp
- quy sụp
- quy thế
- quy tâm
- quy tây
- quy tập
- quy tắc
- quy tội
- quy vào
- quy đổi
- quy ước
- quy chụp
- quy cách
- quy công
- quy hoàn
- quy hàng
- quy liệu
- quy luật
- quy nhật
- quy ninh
- quy pháp
- quy phạm
- quy phật
- quy phục
- quy tiên
- quy tròn
- quy táng
- quy tịch
- quy vùng
- quy điền