quy mô trong Tiếng Anh là gì?
quy mô trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ quy mô sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
quy mô
size
quy mô tòa nhà này thật là lớn the size of this building is really great
scale
sản xuất theo quy mô công nghiệp industrial scale production
một đề án (có) quy mô lớn/nhỏ a large-scale/small-scale project
large-scale
kế hoạch quy mô a large-scale plan
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
quy mô
Size, dimension, scale
Quy mô tòa nhà này thật là lớn: The size of this building is really great
Sản xuất theo quy mô công nghiệp: Industrial scale production
On a large scale, large-scale
Kế hoạch quy mô: A large-scale plan
Từ điển Việt Anh - VNE.
quy mô
model, pattern, example, standard, scale
Từ liên quan
- quy
- quy y
- quy cổ
- quy củ
- quy kỳ
- quy kỷ
- quy mô
- quy ra
- quy tụ
- quy về
- quy xử
- quy đề
- quy bản
- quy cho
- quy chế
- quy chủ
- quy cữu
- quy hưu
- quy hồi
- quy kết
- quy nạp
- quy sụp
- quy thế
- quy tâm
- quy tây
- quy tập
- quy tắc
- quy tội
- quy vào
- quy đổi
- quy ước
- quy chụp
- quy cách
- quy công
- quy hoàn
- quy hàng
- quy liệu
- quy luật
- quy nhật
- quy ninh
- quy pháp
- quy phạm
- quy phật
- quy phục
- quy tiên
- quy tròn
- quy táng
- quy tịch
- quy vùng
- quy điền