quy cách trong Tiếng Anh là gì?
quy cách trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ quy cách sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
quy cách
specification
quy cách sản phẩm product specification
hàng làm đúng quy cách việt nam goods made (according) to vietnamese specifications
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
quy cách
Mode, procedure, recipe, standard
Hàng đúng quy cách: Goods meeting fixed standards
Chế biến thức ăn đúng quy cách: To prepare foods in stict accordance rith recipes
Từ điển Việt Anh - VNE.
quy cách
standard
Từ liên quan
- quy
- quy y
- quy cổ
- quy củ
- quy kỳ
- quy kỷ
- quy mô
- quy ra
- quy tụ
- quy về
- quy xử
- quy đề
- quy bản
- quy cho
- quy chế
- quy chủ
- quy cữu
- quy hưu
- quy hồi
- quy kết
- quy nạp
- quy sụp
- quy thế
- quy tâm
- quy tây
- quy tập
- quy tắc
- quy tội
- quy vào
- quy đổi
- quy ước
- quy chụp
- quy cách
- quy công
- quy hoàn
- quy hàng
- quy liệu
- quy luật
- quy nhật
- quy ninh
- quy pháp
- quy phạm
- quy phật
- quy phục
- quy tiên
- quy tròn
- quy táng
- quy tịch
- quy vùng
- quy điền