quy tắc trong Tiếng Anh là gì?
quy tắc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ quy tắc sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
quy tắc
rule
quy tắc tam suất rule of three
học quy tắc ngữ pháp tiếng việt to learn the rules of vietnamese grammar
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
quy tắc
Rule
Quy tắc ngữ pháp: Grammar rules
Từ điển Việt Anh - VNE.
quy tắc
rule
Từ liên quan
- quy
- quy y
- quy cổ
- quy củ
- quy kỳ
- quy kỷ
- quy mô
- quy ra
- quy tụ
- quy về
- quy xử
- quy đề
- quy bản
- quy cho
- quy chế
- quy chủ
- quy cữu
- quy hưu
- quy hồi
- quy kết
- quy nạp
- quy sụp
- quy thế
- quy tâm
- quy tây
- quy tập
- quy tắc
- quy tội
- quy vào
- quy đổi
- quy ước
- quy chụp
- quy cách
- quy công
- quy hoàn
- quy hàng
- quy liệu
- quy luật
- quy nhật
- quy ninh
- quy pháp
- quy phạm
- quy phật
- quy phục
- quy tiên
- quy tròn
- quy táng
- quy tịch
- quy vùng
- quy điền