quy luật trong Tiếng Anh là gì?

quy luật trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ quy luật sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • quy luật

    rule; law

    quy luật xã hội the laws of society

    quy luật lịch sử historical laws

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • quy luật

    Law

    Quy luật xã hội: The laws of society

    Quy luật lịch sử: Historical laws

    Quy luật kinh tế: Economic laws

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • quy luật

    rules, laws, regulations