quy luật trong Tiếng Anh là gì?
quy luật trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ quy luật sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
quy luật
rule; law
quy luật xã hội the laws of society
quy luật lịch sử historical laws
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
quy luật
Law
Quy luật xã hội: The laws of society
Quy luật lịch sử: Historical laws
Quy luật kinh tế: Economic laws
Từ điển Việt Anh - VNE.
quy luật
rules, laws, regulations
Từ liên quan
- quy
- quy y
- quy cổ
- quy củ
- quy kỳ
- quy kỷ
- quy mô
- quy ra
- quy tụ
- quy về
- quy xử
- quy đề
- quy bản
- quy cho
- quy chế
- quy chủ
- quy cữu
- quy hưu
- quy hồi
- quy kết
- quy nạp
- quy sụp
- quy thế
- quy tâm
- quy tây
- quy tập
- quy tắc
- quy tội
- quy vào
- quy đổi
- quy ước
- quy chụp
- quy cách
- quy công
- quy hoàn
- quy hàng
- quy liệu
- quy luật
- quy nhật
- quy ninh
- quy pháp
- quy phạm
- quy phật
- quy phục
- quy tiên
- quy tròn
- quy táng
- quy tịch
- quy vùng
- quy điền