quy phạm trong Tiếng Anh là gì?
quy phạm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ quy phạm sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
quy phạm
norm
quy trình quy phạm process and norm
normative
văn bản quy phạm normative act
scale, procedures
Từ điển Việt Anh - VNE.
quy phạm
norm, normative, scale, procedures
Từ liên quan
- quy
- quy y
- quy cổ
- quy củ
- quy kỳ
- quy kỷ
- quy mô
- quy ra
- quy tụ
- quy về
- quy xử
- quy đề
- quy bản
- quy cho
- quy chế
- quy chủ
- quy cữu
- quy hưu
- quy hồi
- quy kết
- quy nạp
- quy sụp
- quy thế
- quy tâm
- quy tây
- quy tập
- quy tắc
- quy tội
- quy vào
- quy đổi
- quy ước
- quy chụp
- quy cách
- quy công
- quy hoàn
- quy hàng
- quy liệu
- quy luật
- quy nhật
- quy ninh
- quy pháp
- quy phạm
- quy phật
- quy phục
- quy tiên
- quy tròn
- quy táng
- quy tịch
- quy vùng
- quy điền