quy củ trong Tiếng Anh là gì?

quy củ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ quy củ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • quy củ

    method; norm

    nghiên cứu có quy củ to carry out methodical researches

    sống rất quy củ to lead a very regular life; to lead a very orderly life

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • quy củ

    Method, methodical style of work

    Nghiên cứu có quy củ: To carry out methodical researches

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • quy củ

    standard, norm