quy chế trong Tiếng Anh là gì?
quy chế trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ quy chế sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
quy chế
statutes; regulations
làm đúng quy chế to abide by regulations
status
quy chế tối huệ quốc mfn status
ông ta đang đòi hưởng quy chế tị nạn chính trị he is asking for political refugee status
Từ điển Việt Anh - VNE.
quy chế
qualification, policy, status, rule
Từ liên quan
- quy
- quy y
- quy cổ
- quy củ
- quy kỳ
- quy kỷ
- quy mô
- quy ra
- quy tụ
- quy về
- quy xử
- quy đề
- quy bản
- quy cho
- quy chế
- quy chủ
- quy cữu
- quy hưu
- quy hồi
- quy kết
- quy nạp
- quy sụp
- quy thế
- quy tâm
- quy tây
- quy tập
- quy tắc
- quy tội
- quy vào
- quy đổi
- quy ước
- quy chụp
- quy cách
- quy công
- quy hoàn
- quy hàng
- quy liệu
- quy luật
- quy nhật
- quy ninh
- quy pháp
- quy phạm
- quy phật
- quy phục
- quy tiên
- quy tròn
- quy táng
- quy tịch
- quy vùng
- quy điền