quy chế trong Tiếng Anh là gì?

quy chế trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ quy chế sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • quy chế

    statutes; regulations

    làm đúng quy chế to abide by regulations

    status

    quy chế tối huệ quốc mfn status

    ông ta đang đòi hưởng quy chế tị nạn chính trị he is asking for political refugee status

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • quy chế

    qualification, policy, status, rule