quản trong Tiếng Anh là gì?
quản trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ quản sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
quản
canal; mind (difficulty, hardship); flinch from
không quản nắng mưa not to mind pouring rain or scorching sun
manage; cope with; handle; be in charge (of); administer; top adjutant; penholder (quản bút)
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
quản
* noun
canal
* verb
to mind; to flinch from
không quản nắng mưa: not to mind pouring rain or scorching sun
* verb
to manage; to cope with
Từ liên quan
- quản
- quản ca
- quản cơ
- quản lý
- quản lộ
- quản bao
- quản bào
- quản bút
- quản chi
- quản chế
- quản cầm
- quản gia
- quản hạt
- quản khố
- quản trị
- quản đâu
- quản đạo
- quản đốc
- quản giáo
- quản ngại
- quản thác
- quản thúc
- quản huyền
- quản nhiệm
- quản tượng
- quản lý kém
- quản lý tồi
- quản lý giỏi
- quản lý hàng
- quản lý mạng
- quản trị viên
- quản lý bộ nhớ
- quản lý hộ khẩu
- quản lý kinh tế
- quản lý nhân sự
- quản lý tài sản
- quản lý tập tin
- quản trị trưởng
- quản lý chặt chẽ
- quản lý giáo dục
- quản lý hối đoái
- quản lý nhà nước
- quản lý tri thức
- quản lý việc nhà
- quản trị dữ liệu
- quản trị đại học
- quản lý khách sạn
- quản lý ngoại hối
- quản lý trông nom
- quản lý tài chính