quản trong Tiếng Anh là gì?

quản trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ quản sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • quản

    canal; mind (difficulty, hardship); flinch from

    không quản nắng mưa not to mind pouring rain or scorching sun

    manage; cope with; handle; be in charge (of); administer; top adjutant; penholder (quản bút)

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • quản

    * noun

    canal

    * verb

    to mind; to flinch from

    không quản nắng mưa: not to mind pouring rain or scorching sun

    * verb

    to manage; to cope with